Máy Photocopy Màu Fuji Xerox ApeosPort C5570
- Hàng chính hãng, nguyên đai, nguyên kiện.
- Bảo hành chính hãng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ.
- Lắp đặt tận nơi, hướng dẫn sử dụng tận tình - chu đáo.
Tổng quan
Công nghệ tương lai
Thiết bị ApeosPort mới của Fuji Xerox được thiết kế nhằm đẩy nhanh tốc độ phát triển của doanh nghiệp, loại bỏ các rào cản công nghệ để tăng cường tính linh hoạt cho môi trường làm việc của bạn.
ApeosPort C7070 / C6570 / C5570 / C4570 / C3570 / C3070 tích hợp các tính năng mạnh mẽ cùng chất lượng vượt bậc - Từ độ phân giải hình ảnh tốt nhất đến sở hữu khung máy chắc chắn với thiết kế vững chắc giảm thiểu rung lắc ngay cả khi đạt mức vận hành tối đa.
Đi kèm với các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất, ApeosPort C7070 / C6570 / C5570 / C4570 / C3570 / C3070 thực sự là thiết bị đa năng hoạt động hiệu quả. Với bộ tính năng đa nhiệm gồm chứng nhận bảo mật hàng đầu, bảo trì dự đoán, quy trình làm việc tự động hóa cùng nhiều tùy chọn hoàn thiện, những thiết bị này mau chóng thích ứng với môi trường làm việc của bạn.
- Sao chụp/In: Màu/Đen trắng 70 tờ/phút*1
- Quét: Màu/Đen trắng 270 trang/phút*2
- Độ phân giải in ấn: 1200 x 2400 dpi*3
- Hỗ trợ di động
- Hỗ trợ mạng LAN không dây
*1: Tờ/phút đối với kiểu máy C7070. 65 tờ/phút đối với kiểu máy C6570, 55 tờ/phút đối với kiểu máy C5570, 45 tờ/phút đối với kiểu máy C4570, 35 tờ/phút đối với kiểu máy C3570, 30 tờ/phút đối với kiểu máy C3070.
*2: Trang/phút quét hai mặt một lần chuyển sử dụng Bộ nạp và đảo bản gốc tự động C2-PC. 154 trang/phút khi sử dụng Bộ nạp và đảo bản gốc tự động B1-PC.
*3: Độ phân giải đối với thiết lập hình ảnh. 600 x 600 dpi cho văn bản, vản bản/ảnh và bản đồ.
Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp | |
Dung lượng bộ nhớ | 4 GB |
Dung lượng khay giấy | Kiểu máy 4 Khay: 500 tờ x 4 Khay + Khay tay 90 tờ, Kiểu máy Khay Tandem: 500 tờ x 2 Khay + 810 tờ + 1175 tờ + Khay tay 90 tờ , Máy có thể gắn thêm bộ nạp trữ lượng lớn B1 của Fuji Xerox để đạt mức 5105 tờ (tùy chọn). |
Dung lượng ổ cứng | SSD 128 GB |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa A3, 11 x 17", 297 x 432 mm cho cả Tờ bản in và Sách |
Khổ giấy tối đa | SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18" (305 x 457 mm), A3 [12 x 19" (305 x 483 mm), 320 x 483 mm khi sử dụng Khay tay] |
Kiểu | Bảng điều khiển |
Mức tiêu thụ điện | 2,2 kW (AC220 V +/- 10 %), 2,4 kW (AC240 V +/- 10 %) Chế độ nghỉ: 0,5 W (AC230 V), Chế độ sẵn sàng: 111 W (AC230 V) |
Nguồn điện | AC220-240 V +/- 10 %, 10 A, Thông thường 50/60 Hz |
Sức chứa của Khay Giấy ra | Phần trung tâm phía trên: 250 tờ (A4 LEF) Phần trung tâm phía dưới: 250 tờ (A4 LEF) |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên | Đen/trắng: 3,7 giây , màu: 5,2 giây |
Thời gian khởi động | [Trình cắm tích hợp sẵn / Dịch vụ tùy chỉnh] Khi kích hoạt chế độ: 30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng là 23 độ C) Khi không kích hoạt chế: 24 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng là 23 độ C) |
Tốc độ sao chụp liên tục | + A4 LEF / B5 LEF : Đen trắng: 55 - Màu: 55, + A4 / B5: Đen trắng: 40 - Màu: 40, + B4: Đen trắng: 32 - Màu:32, + A3: Đen trắng: 27 - Màu: 27 |
Trọng lượng | Kiểu máy 4 Khay: 133 kg, Kiểu máy Khay Tandem: 144 kg |
Trọng lượng giấy | Kiểu máy 4 Khay: 133 kg, Kiểu máy Khay Tandem: 144 kg |
Độ phân giải In | 1200 x 2400 dpi (Ảnh độ phân giải cao) 600 x 600 dpi (Văn bản / Văn bản-Ảnh / Ảnh / Bản đồ) |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Chức Năng in | |
HĐH chuẩn (trình điều khiển MAC OS ) | macOS 10.15 / 10.14 / 10.13 / 10.12, OS X 10.11 |
HĐH chuẩn (trình điều khiển PCL ) | Windows 10 (32bit / 64bit), Windows 8.1 (32bit / 64bit), Windows Server 2019 (64bit), Windows Server 2016 (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit) |
HĐH tùy chọn (trình điều khiển Adobe PostScript 3) | Windows 10 (32bit / 64bit), Windows 8.1 (32bit / 64bit), Windows Server 2019 (64bit), Windows Server 2016 (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit) macOS 10.15 / 10.14 / 10.13 / 10.12, OS X 10.11 |
Kết nối | Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0 Tùy chọn: LAN không dây (IEEE 802.11 a / b / g / n / ac) |
Kiểu | Tích hợp |
Ngôn ngữ in Chuẩn | PCL 5 / PCL 6 |
Ngôn Ngữ in Tùy chọn | Adobe® PostScript® 3TM |
Tốc độ In Liên tục | + A4 LEF / B5 LEF : Đen trắng: 55 - Màu: 55, + A4 / B5: Đen trắng: 40 - Màu: 40, + B4: Đen trắng: 32 - Màu:32, + A3: Đen trắng: 27 - Màu: 27 |
Chức năng Scan (tùy chọn) | |
Khả năng kết nối | Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0 Tùy chọn: LAN không dây (IEEE 802.11 a / b / g / n / ac) |
Kiểu | Scan mạng màu |
Tốc độ quét [Bộ nạp và đảo bản gốc tự động] | Đen trắng: 135 tờ/phút, Màu: 135 tờ/phút (Quét hình 1 lượt, 2 mặt, Đen trắng: 270 trang/phút, Màu: 270 trang/phút) [Giấy tiêu chuẩn Fuji Xerox (A4 LEF), 200 dpi, Lưu trữ vào thư mục.] |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Chức năng Fax ( tùy chọn ) | |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa: A3, 11 x 17", Tài liệu giấy dài (Dài nhất 600 mm) |
Khổ giấy ra | Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền | 2 giây hoặc hơn nhưng ít hơn 3 giây |
Chế độ truyền | ITU-T G3 |
Đường truyền tích hợp | Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), Tối đa 3 cổng*2 (G3-3 Ports) |