
Login or create an account
CloseReturning Customer
I am a returning customer
Login or create an account
CloseRegister Account
If you already have an account with us, please login at the login form.
Your Account Has Been Created!
Thank you for registering with XESCO.STORE!
You will be notified by e-mail once your account has been activated by the store owner.
If you have ANY questions about the operation of this online shop, please contact the store owner.
Account Logout
You have been logged off your account. It is now safe to leave the computer.
Your shopping cart has been saved, the items inside it will be restored whenever you log back into your account.
Máy Photocopy Màu ApeosPort V-C3376 R
- Hàng chính hãng, nguyên đai, nguyên kiện.
- Bảo hành chính hãng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ.
- Lắp đặt tận nơi, hướng dẫn sử dụng tận tình - chu đáo.
Tổng quan
-Tốc độ in/ sao chụp màu: 35 trang/ phút,
-Tốc độ quét màu và đen trắng: 70 trang/phút
-Chuyển từ chế độ ngủ sang hoạt động trong 3,1 giây
-Kích thước xử lý giấy lớn tối đa 320mm x 1200 mm.
-Smart Welcom Eyes Advanced 2, cảm biến giúp phát hiện người dùng và tự động mở máy từ chế độ nghỉ -Bảng điều khiển 9 inch - Nhấn, nhấn đúp, kéo và vuốt để cuộn và chuyển trang mượt mà
-Công nghệ mực EA- EcoToner ,

------------------------
Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Dịch Vụ Xem Sơn
Nhà phân phối ủy quyền chính thức sản phẩm FujiFilm (tên gọi cũ FujiXerox)
Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp | |
Dung lượng bộ nhớ | 4GB |
Dung lượng khay giấy | Kiểu máy 4 Khay: 500 tờ x 4 Khay + Khay tay 90 tờ |
Dung lượng ổ cứng | 160 GB |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa A3, 11 x 17", 297 x 432 mm cho cả Tờ bản in và Sách |
Khổ giấy tối đa | SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18" (305 x 457 mm), A3 [12 x 19" (305 x 483 mm) when using Bypass Tray] |
Kiểu | Bảng điều khiển |
Mức tiêu thụ điện | 2.2 kW or less 2.4 kW or less Sleep Mode: 1.3 W or less Ready Mode: 55 W or less |
Nguồn điện | AC 220 - 240 V, 8 A, 50/60 Hz |
Sức chứa của Khay Giấy ra | Phần trung tâm phía trên: 250 tờ (A4 LEF) Phần trung tâm phía dưới: 250 tờ (A4 LEF) |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên | Đen/trắng: 4,9 giây , màu: 6,4 giây |
Thời gian khởi động | 30 seconds or less, 24 seconds or less if the main power is on (At room temperature 23ºC) |
Tốc độ sao chụp liên tục | A4 LEF/ JIS B5 LEF : 35 trang /phút (màu và đen trắng) A4 / JIS B5 : 27 trang /phút (màu và đen trắng) JIS B4 : 23 trang /phút (màu và đen trắng) A3 : 20 trang /phút (màu và đen trắng) |
Trọng lượng | 130 kg |
Trọng lượng giấy | 52 to 300 gsm |
Độ phân giải In | 1200 x 2400 dpi (High Resolution Photo) 600 x 600 dpi (Text / Text-Photo / Photo / Map) |
Độ phân giải Quét | 1200 x 2400 dpi (High Resolution Photo) 600 x 600 dpi (Text / Text-Photo / Photo / Map) |
Chức Năng in | |
HĐH chuẩn (trình điều khiển MAC OS ) | OS X 10.10/10.9/10.8, Mac OS X 10.7/10.6/10.5 |
HĐH chuẩn (trình điều khiển PCL ) | Windows® 10 (32bit), Windows® 10 (64bit), Windows® 8.1 (32bit), Windows® 8.1 (64bit), Windows® 8 (32bit), Windows® 8 (64bit), Windows® 7 (32bit), Windows® 7 (64bit), Windows Vista® (32bit), Windows Vista® (64bit), Windows Server® 2012 R2 (64bit), Windows Server® 2012 (64bit), Windows Server® 2008 R2 (64bit), Windows Server® 2008 (32bit), Windows Server® 2008 (64bit), Windows Server® 2003 (32bit), Windows Server® 2003 (64bit |
HĐH tùy chọn (trình điều khiển Adobe PostScript 3) | Windows® 10 (32bit), Windows® 10 (64bit), Windows® 8.1 (32bit), Windows® 8.1 (64bit), Windows® 8 (32bit), Windows® 8 (64bit), Windows® 7 (32bit), Windows® 7 (64bit), Windows Vista® (32bit), Windows Vista® (64bit), Windows Server® 2012 R2 (64bit), Windows Server® 2012 (64bit), Windows Server® 2008 R2 (64bit), Windows Server® 2008 (32bit), Windows Server® 2008 (64bit), Windows Server® 2003 (32bit), Windows Server® 2003 (64bit) OS X 10.10/10.9/10.8, Mac OS X 10.7/10.6/10.5 |
Kết nối | Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 |
Kiểu | Màu |
Ngôn ngữ in Chuẩn | PCL 5 / PCL 6 |
Ngôn Ngữ in Tùy chọn | Adobe® PostScript® 3™ |
Tốc độ In Liên tục | A4 LEF/ JIS B5 LEF : 35 trang /phút (màu và đen trắng) A4 / JIS B5 : 27 trang /phút (màu và đen trắng) JIS B4 : 23 trang /phút (màu và đen trắng) A3 : 20 trang /phút (màu và đen trắng) |
Chức năng Scan (tùy chọn) | |
Khả năng kết nối | Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T |
Kiểu | Màu |
Tốc độ quét [Bộ nạp và đảo bản gốc tự động] | Đen trắng: 70 trang/phút, Màu: 70 trang/phút (A4 LEF), 200 dpi, Lưu trữ vào thư mục.] |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi |
Chức năng Fax ( tùy chọn ) | |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa: A3, 11 x 17", Tài liệu giấy dài (Dài nhất 600 mm) |
Khổ giấy ra | Tối đa: A3, 11 x 17", Tài liệu giấy dài (Dài nhất 600 mm) |
Thời gian truyền | 2 seconds and more but fewer than 3 seconds |
Chế độ truyền | ITU-T G3 |
Đường truyền tích hợp | Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), Tối đa 3 cổng*2 (G3-3 Ports) |