Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre-V 3060

  • Giá : Liên hệ
  • Giá trên Website chỉ để tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ để nhận chính sách giá tốt nhất cho đại lý và khách lẻ.
    • Nhà Sản Xuất: Fuji Xerox
    • Mã Sản Phẩm: DocuCentre-V 3060
    XESCO CAM KẾT:
      Hàng chính hãng, nguyên đai, nguyên kiện.
      Bảo hành chính hãng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
      Đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ.
      Lắp đặt tận nơi, hướng dẫn sử dụng tận tình - chu đáo.
    Kinh doanh lẽ máy:
    0906.969.667
    Kinh doanh sĩ máy:
    0906.365.444
      0906.826.444
    Kinh doanh Linh kiện:
    0906.329.739

    Công việc, không gian, chi phí. Một thiết bị đa chức năng nhỏ gọn giúp tối ưu hóa toàn bộ chức năng.

    Thiết bị DocuCentre-V 2060 là một thiết kế được dựa trên nền tảng hoàn thiện các chức năng cơ bản, có khả năng mở rộng các chức năng phù hợp với phong cách làm việc của bạn.

    Ngoài việc cải thiện khả năng hiển thị và thao tác đơn giản đến bất kỳ ai cũng có thể sử dụng, thiết bị này còn có tính năng hoạt động yên tĩnh và thân thiện với môi trường. Được trang bị nhiều tính năng giúp hỗ trợ việc giảm chi phí và thực hiện các công việc thường ngày một cách có hiệu quả. Sự ra đời của một thiết bị đa chức năng đen trắng đáng tin cậy, hỗ trợ văn phòng nhỏ.

    Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp
    Dung lượng bộ nhớ 4GB (Tối đa: 4GB)
    Dung lượng khay giấy Chuẩn: 500 tờ x 1-Khay + Khay tay 96 tờ Tùy chọn: Mô-đun 1 khay/ Mô-đun 1 khay có hộp nhiều ngăn: 500 tờ x 1-Khay Mô-đun 3 khay: 500 tờ x 3-Khay" Tối đa: 2096 tờ ( Chuẩn + Mô-đun 3 khay)
    Dung lượng ổ cứng Tùy chọn : 160GB hoặc lớn hơn (Dung lượng sử dụng: 128GB)
    Khổ giấy bản gốc Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17'') cho cả Tờ bản in và Sách
    Khổ giấy tối đa A3, 11 x 17''
    Kiểu Màn hình nền / Bảng điều khiển
    Mức tiêu thụ điện 1.76 kW hoặc ít hơn (AC220 V±10 %) Chế độ nghỉ: CP: 1.0 W hoặc ít hơn (AC230 V+/-10%) Chế độ sẵn sàng: 82 W hoặc ít hơn
    Sức chứa của Khay Giấy ra Phần trung tâm phía trên: 250 tờ (A4 LEF) Phần trung tâm phía dưới: 250 tờ (A4 LEF)
    Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên 4,5 giây (A4 LEF)
    Thời gian khởi động 32 giây hoặc ít hơn, dưới 14 giây nếu nguồn điện bật (nhiệt độ phòng là 23 độ C)
    Tốc độ sao chụp liên tục A4 LEF /B5 LEF: 30 trang/ phút A4: 23 trang/ phút B5: 13 trang/ phút B4: 20 trang/ phút A3: 17 trang/ phút
    Trọng lượng 48 kg 67 kg (khi có lắp đặt Mô-đun 1 khay tùy chọn) 75 kg (khi có lắp đặt Mô-đun 3 khay tùy chọn)
    Trọng lượng giấy Khay giấy: 60 - 256 gsm Khay tay: 60 - 216 gsm
    Độ phân giải In 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi
    Độ phân giải Quét 600 x 600 dpi
    Chức Năng in
    HĐH chuẩn (trình điều khiển MAC OS ) OS X 10.10/10.9/10.8, Mac OS X 10.7/10.6/10.5
    HĐH chuẩn (trình điều khiển PCL ) Windows® 10 (32bit), Windows® 10 (64 bit), Windows® 8.1 (32bit) Windows® 8.1 (64 bit), Windows® 8 (32 bit), Windows® 8 (64 bit) Windows® 7 (32bit), Windows® 7 (64bit), Windows Vista® (32bit) Windows Vista® (64bit), Windows Server® 2012 R2 (64 bit) Windows Server® 2012 R2 (64 bit), Windows Server® 2008 R2 (64 bit) Windows Server® 2008 R2 (32 bit), Windows Server® 2008 R2 (64 bit) Windows Server® 2003 R2 (32 bit), Windows Server® 2003 (64 bit)
    HĐH tùy chọn (trình điều khiển Adobe PostScript 3) Windows® 10 (32bit), Windows® 10 (64 bit), Windows® 8.1 (32bit) Windows® 8.1 (64 bit), Windows® 8 (32 bit), Windows® 8 (64 bit) Windows® 7 (32bit), Windows® 7 (64bit), Windows Vista® (32bit) Windows Vista® (64bit), Windows Server® 2012 R2 (64 bit) Windows Server® 2012 R2 (64 bit), Windows Server® 2008 R2 (64 bit) Windows Server® 2008 R2 (32 bit), Windows Server® 2008 R2 (64 bit) Windows Server® 2003 R2 (32 bit), Windows Server® 2003 (64 bit) OS X 10.10/10.9/10.8, Mac OS X 10.7/10.6/10.5
    Kết nối Ethenet 1000BASE-T/ 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0
    Kiểu Lắp sẵn
    Ngôn ngữ in Chuẩn PCL5 / PCL6
    Ngôn Ngữ in Tùy chọn Adobe® PostScript® 3™
    Tốc độ In Liên tục Tương tự như những thông số cơ bản/ Chức năng sao chụp
    Chức năng Scan (tùy chọn)
    Kiểu Máy quét màu
    Tốc độ quét [Bộ nạp và đảo bản gốc tự động] B/W: 55 trang/ phút, Màu: 55 trang/ phút, (Giấy tiêu chuẩn của Fuji Xerox (A4 LEF), 200 dpi, đựng trong hộp kín)
    Độ phân giải Quét 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
    Bộ Nạp và đảo bản gốc tự động
    Công Suất 110 tờ
    Khổ giấy bản gốc Tối đa: A3, 11x17'', Tối thiểu: A5
    Tốc độ nạp giấy (A4LEF, 1 mặt) 30 trang/ phút
    Trọng lượng giấy 38 tới 128 gsm ( 2 mặt: 50 tới 128 gsm)
    Bộ hoàn thiện tài liệu A1 (tùy chọn)
    Dập ghim Sức chứa: A4: 50 tờ (90 gsm hoặc ít hơn) Kích cỡ giấy: Tối đa: A3, 11x17'', Tối thiểu: B5LEF Vị trí: Dập ghim đơn
    Dung lượng khay giấy (Không có tính năng dập ghim) A4: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp*²: 250 tờ (Có dập ghim) 30 bộ
    Khổ giấy Tối đa A3, 11 x 17" Tối thiểu : Bưu thiếp (100 x 148 mm)
    Kích thước Chiều rộng 559 x Chiều dài 448 x Chiều cao 246 mm
    Loại Sắp xếp (có chia bộ)/ Xếp chồng (Có chia bộ)
    Trọng lượng 12 kg
    Trọng lượng giấy 60 -220 gsm
    Bộ hoàn thiện B1 (tùy chọn)
    Dập ghim Sức chứa: 50 tờ (90gsm hoặc ít hơn) Kích cỡ giấy: Tối đa: A3, 11x17'', Tối thiểu: B5LEF Vị trí: Dập ghim đơn hoặc Dập ghim kép
    Dung lượng khay giấy {Không có tính năng dập ghim} A4: 2000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1000 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp *3: 300 tờ {Có dập ghim} A4: 100 bộ hoặc 1000 tờ *4 , B4 hoặc lớn hơn: 75 bộ hoặc 750 tờ (Hoàn thiện tài liệu dạng sách *5) 50 bộ hoặc 600 tờ {Tạo rãnh*5} 500 tờ
    Hoàn thiện tài liệu dạng sách Dung lượng: Dập ghim cho sách gấp đôi: 15 tờ, Tạo rãnh: 5 tờ Khổ giấy Tối đa: A3, 11x17'', Tối thiểu: A4, Letter Trọng lượng giấy: Dập ghim cho sách gấp đôi: 64 - 80gsm, Tạo rãnh: 64 - 105gsm
    Khổ giấy Tối đa A3, 11 x 17" Tối thiểu : B5LEF
    Kích thước Rộng 657 x Dài 552 x Cao 1011 mm Có bộ hoàn thiện tài liệu dạng sách: Rộng 657 x Dài 597 x Cao 1081 mm
    Loại Sắp xếp (có chia bộ)/ Xếp chồng (Có chia bộ)
    Trọng lượng 28 kg ; Có bộ hoàn thiện tài liệu dạng sách: 37 kg
    Trọng lượng giấy 60 -220 gsm
    Đục lỗ Số lượng lỗ: A3, 11x17'', B4, A4, A4LEF, Letter, Letter LEF, B5LEF Kích cỡ giấy: A3, 11x17'', B4, A4, A4LEF, Letter, Letter LEF, B5LEF Trọng lượng giấy: 60 -200 gsm