Tags: Apeos C3570
Máy Photocopy Màu FujiFilm Apeos C3570
- Hàng chính hãng, nguyên đai, nguyên kiện.
- Bảo hành chính hãng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ.
- Lắp đặt tận nơi, hướng dẫn sử dụng tận tình - chu đáo.
- Tốc độ copy/In: 35 trang/ phút
- Tốc độ scan: 80 trang/ phút (màu, đen trắng)
- Tốc độ scan hình 1 lượt 2 mặt: 160 trang/ phút (màu, đen trắng)
- Bộ nhớ: 4GB
- Ổ cứng: SSD 128GB
- 04 khay nạp giấy chính (500 tờ/khay)
- 01 khay giấy tay (96 tờ)
- Khổ giấy A5 -A3
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Tỉ lệ thu phóng: 25% - 400%
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF) - Có sẵn
- Bộ đảo bản sao tự động (Duplex)
- Giao diện điều khiển: LCD màu 10.1 inch
- Chuẩn kết nối: Ethernet 10/100Base -TX, USB3.0
Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp | |
Dung lượng bộ nhớ | 4 GB |
Dung lượng khay giấy | Chuẩn: Kiểu máy 4 Khay: 520 tờ x 4 -Khay + Khay tay 90 tờ, Tùy chọn: Kiểu máy khay Tandem: 520 tờ x 2 -Khay + 840 tờ + 1230 tờ + Khay tay 90 tờ, Bộ nạp trữ lượng lớn B1: 2000 tờ, Bộ nạp trữ lượng lớn B2: 2940 tờ , Tối đa: 6140 tờ (Kiểu máy khay Tandem + Bộ nạp trữ lượng lớn B2) |
Dung lượng ổ cứng | SSD 128GB |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa A3, 11 x 17", 297 x 432 mm cho cả Tờ bản in và Sách |
Khổ giấy tối đa | SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18" (305 x 457 mm), A3 [12 x 19" (305 x 483 mm), 320 x 483 mm khi sử dụng Khay tay] |
Kiểu | Bảng điều khiển |
Mức tiêu thụ điện | 2,2 kW (AC220 V +/- 10 %) 2,4 kW (AC240 V +/- 10 %) Chế độ nghỉ: 0,5 W (AC230 V) Chế độ sẵn sàng: 57 W (AC230 V) |
Nguồn điện | AC220-240 V +/- 10 %, 10 A, Thông thường 50/60 Hz |
Sức chứa của Khay Giấy ra | Phần trung tâm phía trên: 250 tờ (A4 LEF), Phần trung tâm phía dưới: 250 tờ (A4 LEF) |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên | Đen/trắng: 4,9 giây , màu: 6,7 giây |
Thời gian khởi động | [Trình cắm tích hợp sẵn / Dịch vụ tùy chỉnh]*2 Khi kích hoạt chế độ: 30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng là 23 độ C) Khi không kích hoạt chế độ: 24 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng là 23 độ C) |
Tốc độ sao chụp liên tục | A4 LEF/ JIS B5 LEF : 35 trang /phút (màu và đen trắng), A4 / JIS B5 : 23 trang /phút (màu và đen trắng) ,JIS B4 : 20 trang /phút (màu và đen trắng), A3 : 17 trang /phút (màu và đen trắng) |
Trọng lượng | 124 kg |
Trọng lượng giấy | 52 - 300 gsm |
Độ phân giải In | 1200 x 2400 dpi (Text-Photo / Photo), 600 x 600 dpi (Text / Map) |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi |
Chức Năng in | |
HĐH chuẩn (trình điều khiển MAC OS ) | [Trình Điều Khiển Mac OS X] macOS 11 / 10.15 / 10.14 / 10.13 / 10.12 |
HĐH chuẩn (trình điều khiển PCL ) | [Trình Điều Khiển PCL] Windows 10 (32 bit / 64 bit), Windows 8.1 (32 bit / 64 bit), Windows Server 2019 (64 bit), Windows Server 2016 (64 bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2012 (64 bit) |
HĐH tùy chọn (trình điều khiển Adobe PostScript 3) | Windows 10 (32 bit / 64 bit), Windows 8.1 (32 bit / 64 bit), Windows Server 2019 (64 bit), Windows Server 2016 (64 bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2012 (64 bit) macOS 11 / 10.15 / 10.14 / 10.13 / 10.12 |
Kết nối | Chuẩn Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0, Tùy chọn LAN không dây (IEEE 802.11 a / b / g / n / ac) |
Kiểu | Tích hợp |
Ngôn ngữ in Chuẩn | PCL5 / PCL6 |
Ngôn Ngữ in Tùy chọn | Adobe® PostScript® 3TM |
Tốc độ In Liên tục | A4 LEF/ JIS B5 LEF : 35 trang /phút (màu và đen trắng), A4 / JIS B5 : 23 trang /phút (màu và đen trắng) ,JIS B4 : 20 trang /phút (màu và đen trắng), A3 : 17 trang /phút (màu và đen trắng) |
Chức năng Scan (tùy chọn) | |
Khả năng kết nối | Chuẩn Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, Tùy chọn LAN không dây (IEEE 802.11 a / b / g / n / ac) |
Kiểu | Màu |
Tốc độ quét [Bộ nạp và đảo bản gốc tự động] | Đen trắng: 80 tờ/phút, Màu: 80 tờ/phút (Quét hình 1 lượt, 2 mặt, Đen trắng: 160 trang/phút, Màu: 160 trang/phút) [Tài liệu tiêu chuẩn (A4 LEF), 200 dpi, Lưu trữ vào thư mục.] |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Chức năng Fax ( tùy chọn ) | |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa: A3, 11 x 17", Tài liệu giấy dài (Dài nhất 600 mm) |
Khổ giấy ra | Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền | 2 giây hoặc hơn nhưng ít hơn 3 giây*1 |
Chế độ truyền | ITU-T G3 |
Đường truyền tích hợp | Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), Tối đa 3 cổng*2 (G3-3 ports) |