Tags: Apeos C3060, Fujifilm Apeos C3060, ApeosC3060, C3060
Máy Photocopy Màu FujiFilm Apeos C3060
- Hàng chính hãng, nguyên đai, nguyên kiện.
- Bảo hành chính hãng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ.
- Lắp đặt tận nơi, hướng dẫn sử dụng tận tình - chu đáo.
- Tốc độ copy/In: 30 trang/ phút
- Tốc độ scan: 55 trang/ phút (màu, đen trắng)
- Tốc độ scan hình 1 lượt 2 mặt: 80ipm/ phút (màu, đen trắng)
- Bộ nhớ: 4GB
- Ổ cứng: SSD 128GB
- 01 khay nạp giấy chính (500 tờ)
- 01 khay giấy tay (96 tờ)
- Khổ giấy A5 -A3
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Tỉ lệ thu phóng: 25% - 400%
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF) - Có sẵn
- Bộ đảo bản sao tự động (Duplex)
- Giao diện điều khiển: LCD màu 7 inch
- Chuẩn kết nối: Ethernet 10/100Base -TX, USB3.0
Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp | |
Dung lượng bộ nhớ | 4 GB (Tối đa: 4 GB) |
Dung lượng khay giấy | Kiểu máy 2 khay: 500 tờ x 2 -Khay + Khay tay 96 tờ , , Kiểu máy 4 khay: 500 tờ x 4 -Khay + Khay tay 96 tờ |
Dung lượng ổ cứng | SSD 128 GB |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa A3, 11 x 17", 297 x 432 mm cho cả Tờ bản in và Sách |
Khổ giấy tối đa | A3, 11 x 17" |
Kiểu | Máy để bàn / Bảng điều khiển |
Mức tiêu thụ điện | 1,76 kW (AC220 V +/- 10 %) 1,92 kW (AC240 V +/- 10 %) Chế độ nghỉ: 0,4 W (AC230 V +/- 10 %) Chế độ sẵn sàng: 83 W (AC230 V +/- 10 %) |
Nguồn điện | AC220-240 V +/- 10 %, 8 A, Thông thường 50/60 Hz |
Sức chứa của Khay Giấy ra | Phần trung tâm phía trên: 250 tờ (A4 LEF) Phần trung tâm phía dưới: 250 tờ (A4 LEF) |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên | 4,9 giây (A4 LEF / Chế độ ưu tiên đơn sắc) , 6,7 giây (A4 LEF / Chế độ ưu tiên màu) |
Thời gian khởi động | [Trình cắm tích hợp sẵn / Dịch vụ tùy chỉnh]*3 Khi kích hoạt chế độ: 28 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng là 23 độ C) Khi không kích hoạt chế: 22 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng là 23 độ C) |
Tốc độ sao chụp liên tục | 30 bản / phút (màu ,trắng đen) |
Trọng lượng | Model-CPS: Kiểu máy 2 khay: 79 kg Kiểu máy 4 khay: 94 kg Model-CPS-B: Kiểu máy 2 khay: 81 kg Kiểu máy 4 khay: 96 kg |
Trọng lượng giấy | Khay giấy 60 - 256 gsm, Khay tay 60 - 216 gsm |
Độ phân giải In | 1200 x 2400 dpi |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi |
Chức Năng in | |
HĐH chuẩn (trình điều khiển MAC OS ) | [Trình Điều Khiển Mac OS X] macOS 11 / 10.15 / 10.14 / 10.13 |
HĐH chuẩn (trình điều khiển PCL ) | [Trình Điều Khiển PCL] Windows 10 (32bit / 64bit), Windows 8.1 (32bit / 64bit), Windows Server 2019 (64bit), Windows Server 2016 (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit) |
HĐH tùy chọn (trình điều khiển Adobe PostScript 3) | [Trình Điều Khiển Adobe® PostScript® 3TM] Windows 10 (32bit / 64bit), Windows 8.1 (32bit / 64bit), Windows Server 2019 (64bit), Windows Server 2016 (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit) macOS 11 / 10.15 / 10.14 / 10.13 |
Kết nối | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0 |
Kiểu | Tích hợp |
Ngôn ngữ in Chuẩn | PCL5 / PCL6 |
Ngôn Ngữ in Tùy chọn | Adobe® PostScript® 3TM |
Tốc độ In Liên tục | 30 trang / phút |
Chức năng Scan (tùy chọn) | |
Khả năng kết nối | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T |
Kiểu | Màu |
Tốc độ quét [Bộ nạp và đảo bản gốc tự động] | Đen trắng: 55 trang/phút, Màu: 55 trang/phút (Quét hình 1 lượt, 2 mặt, Đen trắng: 80 trang/phút, Màu: 80 trang/phút) [Tài liệu tiêu chuẩn (A4 LEF), 200 dpi, Lưu trữ vào thư mục] |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Chức năng Fax ( tùy chọn ) | |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: A5 |
Khổ giấy ra | 2 giây hoặc hơn nhưng ít hơn 3 giây*1 |
Thời gian truyền | ITU-T G3 |
Chế độ truyền | Tối đa: A3, 11 x 17", Tài liệu giấy dài (Dài nhất 600 mm) |
Đường truyền tích hợp | Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), Tối đa 3 cổng*2 (G3-3 Ports) |