Máy In Trắng Đen FX DocuPrint M285z
- Hàng chính hãng, nguyên đai, nguyên kiện.
- Bảo hành chính hãng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ.
- Lắp đặt tận nơi, hướng dẫn sử dụng tận tình - chu đáo.
Người dùng có thể in từ bất kỳ thiết bị nào một cách dễ dàng và nhanh chóng. DocuPrint M285z được trang bị các giải pháp kết nối toàn diện nhất hiện nay.
Tốc độ và chất lượng:
– Với tốc độ lên đến 34 trang một phút - dòng máy 285 hỗ trợ độ phân giải in lên đến 1200 x 1200 dpi, mang lại chất lượng cao nhất cùng thời gian cho ra bản chụp đầu tiên nhanh hơn.
Bộ nạp và đảo tài liệu tự động một lần chạy (SPDADF):
– DocuPrint M285z được trang bị bộ nạp 50 tờ có thể quét chỉ trong một lần chạy, giúp giảm thời gian xử lý và thời gian chờ
Chi phí vận hành thấp:
– Chi phí vận hành máy in luôn nhiều hơn so với chi phí mua ban đầu, tuy nhiên dòng máy in Fuji Xerox được thiết kế để luôn đảm bảo chi phí vận hành tổng thể thấp, phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn với khả năng lựa chọn ống mực in được 3K hoặc 4,5K trang.
Tiết kiệm mực
– Với chế độ tiết kiệm mực, máy in có thể kéo dài tuổi thọ của hộp mực in bằng cách thay đổi mật độ mực trong khi in, giúp tiết kiệm chi phí cho từng bản in.
Giao diện màn hình cảm ứng dễ sử dụng
– DocuPrint M285 z có giao diện
màn hình cảm ứng màu 2,7” dễ sử dụng.
Thiết bị có thể nhanh chóng tạo ra các
bản in chất lượng theo yêu cầu thông qua
một giao diện rõ ràng, đơn giản giúp
người dùng dễ dàng truy cập vào các
chức năng.
Thông Số Kỹ Thuật Máy In | |
Bộ Nhớ Tiêu Chuẩn | 128 MB |
Bộ Xử Lý | 600 MHz |
Công Nghệ In Ấn | In Khô Laser |
Công Suất Tối Đa | In Khô Laser |
Dung Lượng Hộp Mực | Tiêu chuẩn: 3.000 trang, Tùy chọn: Hộp mực dung lượng cao 4.500 trang |
In hai mặt tự động | Colour CIS |
Kết Nối | Không dây, 10 Base-T/100Base-TX Ethernet, USB2.0 Hi-Speed |
Khay Giấy | 250 tờ (80gsm) |
Khay Giấy Ra | 30 tờ |
Ngôn Ngữ | PCL6, mô phỏng PS3 |
Định Lượng và Loại Giấy | 60 tới 163 gsm |
Độ Phân Giải Tối Đa | 1200 x 1200 dpi |
Tốc Độ In | 34 trang/phút |
Tốc Độ Bản In Đầu | Tối đa 7 giây |
Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp | |
Mức tiêu thụ điện | Chế độ sẵn sàng/chờ: 48/48W (220-240V/110-120V); Chế độ in: Khoảng 510/546W (220-240V/110-120V); Chế độ ngủ: 0.6/0.6W (220-240V/110-120V); |
Nguồn điện | Đối với các dòng máy ở AP & Trung Quốc (trừ Đài Loan): 220–240 VAC, 50/60 Hz Đối với dòng máy ở Đài Loan: 110–120 VAC, 50/60 Hz |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên | Flat Bed: 9 giây ADF: 10 giây |
Thời gian khởi động | Tối đa 4 giây (từ Chế độ ngủ) và 28 giây (chế độ khởi động) |
Tốc độ sao chụp liên tục | 34 trang/phút |
Trọng lượng | 11.6 kg |
Chức năng Fax ( tùy chọn ) | |
Khổ giấy bản gốc | A4 |
Thời gian truyền | Khoảng 3 giây |
Chế độ truyền | ITU-T Super G3 |
Đường truyền tích hợp | Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), Tối đa 1 cổng*2 (G3-1 Port) |