Máy In Đa Năng Fuji Xerox DocuCentre S2110
Giá trên Website chỉ để tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ để nhận chính sách giá tốt nhất cho đại lý và khách lẻ.
XESCO CAM KẾT:
- Hàng chính hãng, nguyên đai, nguyên kiện.
- Bảo hành chính hãng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ.
- Lắp đặt tận nơi, hướng dẫn sử dụng tận tình - chu đáo.
Một thiết bị nhỏ gọn mang đến tiện ích đơn giản nhưng thông minh.
Đáp ứng mọi yêu cầu của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
DocuCentre S2110 được nâng cấp thêm một số chức năng, giúp nâng cao hiệu quả và sự thuận tiện cho các cơ quan nhà nước, khách sạn, đại lý du lịch, ngân hàng và nhiều mô hình kinh doanh khác.
Thông minh: Tính năng tiện lợi
Đơn giản: Dễ cài đặt và vận hành
Nhỏ gọn: Kích cỡ nhỏ giúp tiết kiệm diện tích nhưng vẫn có khả năng xử lý khổ giấy A3.
Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp | |
Dung lượng bộ nhớ | 256 MB (Tối đa: 256 MB) |
Dung lượng khay giấy | Chuẩn: 250 tờ x 1-khay + Khay tay 100 tờ Tùy chọn: Mô- đun 1 khay 500 tờ Tối đa: 850 tờ ( chuẩn + Mô - đun 1 khay) |
Dung lượng ổ cứng | Không ổ cứng |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa A3, 11 x 17'' cho cả Tờ bản in và Sách |
Khổ giấy tối đa | A3, 11 x 17'' |
Kiểu | Màn hình nền |
Mức tiêu thụ điện | 1.3 kW (AC220 V +/- 10 %) 1.4 kW (AC240 V +/- 10 %) Sleep Mode: 2.0 W (AC220 V) Ready Mode: 71 W (AC220 V) |
Sức chứa của Khay Giấy ra | 250 tờ (A4 LEF) |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên | 7,4 giây (A4LEF) |
Thời gian khởi động | 18 giây hoặc ít hơn ( nhiệt độ phòng là 23 độc C) |
Tốc độ sao chụp liên tục | A4 LEF /B5 LEF : 21 tờ/phút B5: 12 tờ/phút A4 : 15 tờ/phút B4 : 12 tờ/phút A3: 10 tờ/phút |
Trọng lượng | 32kg |
Trọng lượng giấy | Khay giấy: 60 - 90 gsm Khay tay: 60 - 216 gsm |
Độ phân giải In | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải In | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi |
Chức Năng in | |
HĐH chuẩn (trình điều khiển MAC OS ) | Không có |
HĐH chuẩn (trình điều khiển PCL ) | Windows® 10 (32bit) Windows® 10 (64bit) Windows® 8.1 (32bit) Windows® 8.1 (64bit) Windows® 7 (32bit) Windows® 7 (64bit) Windows Server® 2016 (64bit) Windows Server® 2012 R2 (64bit) Windows Server® 2012 (64bit) Windows Server® 2008 R2 (64bit) Windows Server® 2008 (32bit) Windows Server® 2008 (64bit) |
HĐH tùy chọn (trình điều khiển Adobe PostScript 3) | Không có |
Kết nối | Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 |
Kiểu | Lắp sẵn |
Ngôn ngữ in Chuẩn | HBPL ( Host Based Print Language) |
Tốc độ In Liên tục | Tương tự như những thông số cơ bản/ chức năng sao chụp |
Chức năng Scan (tùy chọn) | |
Kiểu | Máy quét màu |
Tốc độ quét [Bộ nạp và đảo bản gốc tự động] | Trắng đen: 23 tờ/ phút, Màu: 23 tờ/phút (Giấy tiêu chuẩn Fujixerox (A4 LEF), 200 dpi, |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi*, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Bộ Nạp và đảo bản gốc tự động | |
Công Suất | |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: A5 |
Sức chứa | 110 tờ |
Tốc độ nạp giấy (A4LEF, 1 mặt) | Sao chụp: Trắng đen 23 tờ/phút (A4 LEF, 1 mặt) |
Trọng lượng giấy | 38 - 128 gsm (In Duplex: 50 - 128 gsm) |