0

Máy photocopy màu DocuCentre-VII C7773

  • Giá : Liên hệ
  • Giá trên Website chỉ để tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ để nhận chính sách giá tốt nhất cho đại lý và khách lẻ.
    • Nhà Sản Xuất: Fuji Xerox
    • Mã Sản Phẩm: DocuCentre-VII C7773
    XESCO CAM KẾT:
      Hàng chính hãng, nguyên đai, nguyên kiện.
      Bảo hành chính hãng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
      Đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ.
      Lắp đặt tận nơi, hướng dẫn sử dụng tận tình - chu đáo.
    Kinh doanh lẻ máy:
    0906.969.667
    Kinh doanh sỉ máy:
    0906.365.444
      0906.826.444
    Kinh doanh Linh kiện:
    0906.329.739

    KHỞI NGUỒN ĐỔI MỚI DOANH NGHIỆP

    Dòng máy được thiết ké để đẩy nhanh quá trình phát triển kinh doanh của bạn, xóa bỏ các rào cản công nghệ và mang lại sự linh hoạt hơn trong công việc theo cách bạn mong muốn.

    Trải nghiệm cho người dùng được tùy chỉnh trọn vẹn, từ màn hình cảm ứng có độ nhạy cao giúp tăng tính tương tác của người dùng và các quy trình tự động thông minh cho đến việc tích hợp liền mạch với dịch vụ đám mây và tính năng bảo mật, cho bạn quyền kiểm soát chặt chẽ việc tạo và phân phối tài liệu giấy và tài liệu kỹ thuật số cũng như tính toán lý thuyết để đưa ra quyêt định kịp thời. 

    Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp
    Dung lượng bộ nhớ 4 GB (Tối đa: 4 GB)
    Dung lượng khay giấy
    •  Chuẩn: Kiểu máy 4 Khay: 500 tờ x 4 Khay + Khay tay 90 tờ ,+ Kiểu máy Khay Dọc: 500 tờ x 2 Khay + 810 tờ + 1175 tờ + Khay tay 90 tờ
    • Tùy chọn: Bộ nạp trữ lượng lớn B1: 2030 tờ
    • Tối đa: Kiểu máy 4 Khay: 4120 tờ (Kiểu máy 4 Khay + Bộ nạp trữ lượng lớn B1) Kiểu máy Khay Dọc: 5105 tờ (Kiểu máy Khay Dọc + Bộ nạp trữ lượng lớn B1)
    Dung lượng ổ cứng 160 GB hoặc lớn hơn (Dung lượng sử dụng: 128 GB)
    Khổ giấy bản gốc Tối đa A3, 11 x 17", 297 x 432 mm cho cả Tờ bản in và Sách
    Khổ giấy tối đa SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18" (305 x 457 mm), A3 [12 x 19" (305 x 483 mm), 320 x 483 mm khi sử dụng Khay tay]
    Kiểu Bảng điều khiển
    Mức tiêu thụ điện

    + 2,2 kW (AC220 V +/- 10 %)

    + 2,4 kW (AC240 V +/- 10 %)

    + Chế độ Ngủ: 0,5 W (AC230 V)

    + Chế độ sẵn sàng: 111 W (AC230 V)


    Nguồn điện AC220-240 V +/- 10 %, 10 A, Thông thường 50/60 Hz
    Sức chứa của Khay Giấy ra

    + Phần trung tâm phía trên: 250 tờ (A4LEF)

    + Phần trung tâm phía dưới: 250 tờ (A4LEF)

    Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên

    Đen trắng: 3,3 giây

    Màu: 4,1 giây

    Thời gian khởi động

    + [Khi kích hoạt chế độ Trình cắm tích hợp sẵn / Dịch vụ tùy chỉnh*2] 36 giây hoặc ít hơn, dưới 30 giây nếu nguồn điện bật (nhiệt độ phòng là 23 độ C)

    + [Khi không kích hoạt chế độ Trình cắm tích hợp sẵn / Dịch vụ tùy chỉnh*2] 30 giây hoặc ít hơn, dưới 24 giây nếu nguồn điện bật (nhiệt độ phòng là 23 độ C)

    Tốc độ sao chụp liên tục

    + A4 LEF / B5 LEF : Đen trắng: 70 - Màu: 70

    + A4 / B5: Đen trắng: 50 - Màu: 50 + B4: Đen trắng: 41 - Màu: 41

    + A3: Đen trắng: 35 - Màu: 35

    Trọng lượng [C7773 / C6673] 154 kg
    Trọng lượng giấy

    Khay giấy 52 - 300 gsm

    Khay tay 52 - 300 gsm

    Độ phân giải In

    + 1200 x 2400 dpi (Ảnh độ phân giải cao)

    + 600 x 600 dpi (Văn bản / Văn bản-Ảnh / Ảnh / Bản đồ)

    Độ phân giải Quét 600 x 600 dpi
    Chức Năng in
    HĐH chuẩn (trình điều khiển MAC OS )

    [Trình Điều Khiển Mac OS X Driver]

    macOS 10.13 / 10.12, OS X 10.11 / 10.10 / 10.9

    HĐH chuẩn (trình điều khiển PCL )

    [Trình Điều Khiển PCL]

    Windows 10 (32bit), Windows 10 (64bit), Windows 8.1 (32bit), Windows 8.1 (64bit), Windows 7 (32bit), Windows 7 (64bit), Windows Server 2016 (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32bit), Windows Server 2008 (64bit)

    HĐH tùy chọn (trình điều khiển Adobe PostScript 3)

    [Trình Điều Khiển Adobe® PostScript® 3TM]

    Windows 10 (32bit), Windows 10 (64bit), Windows 8.1 (32bit), Windows 8.1 (64bit), Windows 7 (32bit), Windows 7 (64bit), Windows Server 2016 (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32bit), Windows Server 2008 (64bit) macOS 10.13 / 10.12, OS X 10.11 / 10.10 / 10.9

    Kết nối Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0
    Kiểu Tích hợp
    Ngôn ngữ in Chuẩn PCL 5 / PCL 6
    Ngôn Ngữ in Tùy chọn Adobe® PostScript® 3TM
    Tốc độ In Liên tục Tương tự như những thông số cơ bản/Chức năng sao chụp
    Chức năng Scan (tùy chọn)
    Khả năng kết nối Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T
    Kiểu Màu
    Tốc độ quét [Bộ nạp và đảo bản gốc tự động] Phù hợp với tốc độ quét của Bộ nạp và đảo bản gốc tự động.
    Độ phân giải Quét 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
    Chức năng Fax ( tùy chọn )
    Khổ giấy bản gốc Tối đa: A3, 11 x 17", Tài liệu giấy dài (Dài nhất 600 mm)
    Khổ giấy ra Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: A5
    Thời gian truyền 2 giây hoặc hơn nhưng ít hơn 3 giây
    Chế độ truyền ITU-T G3
    Đường truyền tích hợp Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), Tối đa 3 cổng*2 (G3-3 Ports)
    Bộ nạp và đảo bản gốc tự động C2-PC
    Dung lượng 250 tờ
    Khổ giấy bản gốc / Trọng lượng giấy

    + Tối đa: A3, 11 x 17"

    + Tối thiểu: A6 38 - 200 gsm (2 mặt: 50 - 200 gsm)

    Tốc độ quét

    + Đen trắng: 135 tờ/phút, Màu: 135 tờ/phút

    + (Quét hình 1 lượt, 2 mặt: Đen trắng: 270 trang/phút, Màu: 270 trang/phút)

    + [Giấy tiêu chuẩn Fuji Xerox (A4 LEF), 200 dpi, đựng trong hộp kín.]

    Tốc độ quét Sao chụp (A4 LEF, 1 mặt)

    + Đen trắng: 70 tờ/phút

    + Màu: 70 tờ/phút

    Bộ nạp trữ lượng lớn B1 (Tuỳ chọn)
    Công suất nạp / Số khay 2030 tờ x 1 -Khay
    Khổ giấy A4LEF, Letter LEF, B5LEF
    Kích thước Rộng 389 x Sâu 610 x Cao 380 mm
    Trọng lượng 29 kg
    Trọng lượng giấy 55 - 216 gsm
    Khay phong bì (Tuỳ chọn)
    Công suất nạp / Số khay 50 tờ x 1 -Khay
    Khổ giấy

    + DL LEF, ISO-C4, ISO-C5 LEF, ISO-C6 LEF, Commercial #10 LEF, Monarch7.3/4 LEF

    + Khổ giấy không chuẩn: 241 x 372 mm - 90 x 98 mm

    Kích thước Rộng 620 x Sâu 566 x Cao 87 mm
    Trọng lượng 3 kg
    Trọng lượng giấy Phong bì: 75 - 90 gsm, Bưu thiếp (Bưu Điện Nhật): 106 - 220 gsm
    Khay hông
    Kích thước Rộng 324 x Sâu 567 x Cao 228 mm
    Bộ hoàn thiện A2(Tuỳ chọn)
    Dập ghim - Kích cỡ Giấy

    + Tối đa: A3, 11 x 17"

    + Tối thiểu: B5LEF

    Dập ghim - Vị trí Dập ghim đơn, Dập ghim kép
    Dập ghim - Độ dày A4: 50 tờ (90 gsm hoặc ít hơn) B4 hoặc lớn hơn: 30 tờ (90 gsm hoặc ít hơn)
    Dung lượng khay giấy (64 gsm))

    + [Không có tính năng dập ghim] A4LEF: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp*4 : 250 tờ

    + [Có dập ghim] 30 bộ hoặc A4LEF: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp*4 : 250 tờ

    Khổ giấy Tối đa: A3, 11 x 17", Tối thiểu: A5, Bưu thiếp (100 x 148 mm)
    Kích thước Rộng 478 x Sâu 461 x Cao 238 mm
    Loại Sắp xếp (Có chia bộ)*1 / Xếp chồng (Có chia bộ)
    Trọng lượng 11 kg
    Trọng lượng giấy 52 - 256 gsm
    Bộ hoàn thiện B3 (Tuỳ chọn)
    Dập ghim - Kích cỡ Giấy Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: A5 LEF
    Dập ghim - Trọng lượng giấy 52 - 256 gsm
    Dập ghim - Vị trí Dập ghim đơn, Dập ghim kép
    Dập ghim - Độ dày 50 tờ (90 gsm hoặc ít hơn)
    Dung lượng khay giấy (64 gsm)

    + [Không có tính năng dập ghim] A4: 2000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1000 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp*6 : 300 tờ

    + [Có dập ghim] A4: 100 bộ hoặc 1000 tờ*7 , B4 hoặc lớn hơn: 75 bộ hoặc 750 tờ

    + [Hoàn thiện tài liệu dạng sách*8 ] 50 bộ hoặc 600 tờ

    + [Có chức năng gập*8 ] 500 tờ

    Hoàn thiện tài liệu dạng sách - Dung lượng Dập ghim lồng: 15 tờ Gập đôi: 5 tờ
    Hoàn thiện tài liệu dạng sách - khổ giấy Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: A4, Letter
    Hoàn thiện tài liệu dạng sách - Trọng lượng giấy Dập ghim lồng: 64 - 80 gsm*12 Gập đôi: 64 - 105 gsm
    Khổ giấy Tối đa: A3, 11 x 17", Tối thiểu: A5
    Kích thước

    + Rộng 592 x Sâu 653 x Cao 1041 mm

    + Có bộ hoàn thiện tài liệu dạng sách: Rộng 592 x Sâu 673 x Cao 1079 mm

    Loại Sắp xếp (Có chia bộ)*1 *2 / Xếp chồng (Có chia bộ)
    Trọng lượng

    25 kg

    + Có bộ hoàn thiện tài liệu dạng sách: 35 kg

    Trọng lượng giấy 52 - 300 gsm
    Đục lỗ - kích cở giấy A3, 11 x 17", B4*10 , A4*11 , A4 LEF, Letter*11 , Letter LEF, B5*11 , B5 LEF*10 , A5*11 , A5 LEF*11
    Đục lỗ - số lượng lỗ 2-lỗ / 4-lỗ đục hoặc 2-lỗ / 3-lỗ đục (Thông số kỹ thuật tại Hoa Kỳ)
    Đục lỗ - Trọng lượng Giấy 52 - 220 gsm
    Bộ gập CD1 (tuỳ chọn)
    Cung cấp nguồn điện AC220-240 V +/- 10 %, 0,6 A, Thông thường 50/60 Hz*2
    Gập kiểu chữ Z một phần - khổ giấy A3, 11 x 17", B4
    Gập kiểu chữ Z một phần - Trọng lượng giấy 60 - 90 gsm
    Gấp làm ba - khổ giấy A4, Letter
    Gấp làm ba - trọng lượng giấy 60 - 90 gsm
    Khổ giấy - dung lượng khay giấy 40 tờ
    Kích thước Rộng 232 x Sâu 726 x Cao 991 mm
    Mức tiêu thụ điện tối đa 144 W (AC220-240 V +/- 10 %)
    Trọng lượng 53 kg
    Bộ hoàn thiện C3 (tuỳ chọn)
    Dập ghim - Kích cỡ Giấy

    + Tối đa: A3, 11 x 17"

    + Tối thiểu: B5 LEF

    Dập ghim - Trọng lượng giấy 52 - 300 gsm
    Dập ghim - Vị trí Dập ghim đơn, Dập ghim kép
    Dập ghim - Độ dày 50 tờ (90 gsm hoặc ít hơn)*5
    Dung lượng khay giấy (64 gsm) - khay giấy ra 500 tờ (A4)
    Dung lượng khay giấy (64 gsm) - Khay hoàn thiện

    + [Không có tính năng dập ghim] A4: 3000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1500 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp*3 : 300 tờ

    + [Có dập ghim] A4: 200 bộ hoặc 3000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 100 bộ hoặc 1500 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp*3 : 70 bộ hoặc 200 tờ

    Khổ giấy - Khay giấy ra

    + Tối đa: 12 x 19" (305 x 483 mm)

    + Tối thiểu: Bưu thiếp (100 x 148 mm)

    khổ giấy - khay hoàn thiện

    + Tối đa: 12 x 19" (305 x 483 mm)

    + Tối thiểu: B5 LEF

    Kích thước

    Rộng 730 x Sâu 589 x Cao 1056 mm

    Khi có lắp Bộ gập CD1: Rộng 965 x Sâu 726 x Cao 1056 mm

    Loại - Khay hoàn thiện Sắp xếp (Có chia bộ) / Xếp chồng (Có chia bộ)
    Loại Khay giấy ra Sắp xếp / Xếp chồng
    Trọng lượng 49 kg Khi có lắp Bộ gập CD1: 101 kg
    Trọng lượng giấy - Khay giấy ra 52 - 300 gsm
    Trọng lượng giấy - Khay hoàn thiện 52 - 300 gsm
    Đục lỗ - kích cở giấy A3, 11 x 17", B4, A4*7 , A4 LEF, Letter*7 , Letter LEF, B5 LEF, 7,25 x 10,5" (184 x 267 mm) LEF, 8 x 10" (203 x 254 mm), 8 x 10" (203 x 254 mm) LEF, 16K (194 x 267 mm) LEF, Cover A4 (223 x 297 mm) LEF, 9 x 11" (229 x 279 mm) LEF, 215 x 315 mm, 8,5 x 13" (216 x 330 mm), Kích cỡ tài liệu pháp luật, 11 x 15" (279 x 381 mm), 8K (267 x 388 mm)
    Đục lỗ - số lượng lỗ 2-lỗ / 4-lỗ đục hoặc 2-lỗ / 3-lỗ đục (Thông số kỹ thuật tại Hoa Kỳ)
    Đục lỗ - Trọng lượng Giấy 52 - 220 gsm