Tags: ApeosPort 4730SD
Máy in đen trắng đa năng FujiFilm ApeosPort 4730SD
- Hàng chính hãng, nguyên đai, nguyên kiện.
- Bảo hành chính hãng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ.
- Lắp đặt tận nơi, hướng dẫn sử dụng tận tình - chu đáo.
- Khổ giấy A4
- Màn hình cảm ứng màu: LCD 7 inch.
- Tốc độ in/ copy: 47 trang/phút.
- Tốc độ quét: 1 mặt: 47/ 30 trang A4 /phút( Trắng đen/ màu).
2 mặt: 94/ 60 trang A4 /phút( Trắng đen/ màu).
- Bộ nhớ: 2048 MB
- Độ phân giải: 1200 x 1200dpi.
- Thời gian in trang đầu tiên: 6 giây.
- Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ
- Khay giấy ra: 250 tờ
- Bộ nạp bản gốc: 100 tờ/ 75gsm
- Chuẩn kết nối: Ethernet 10/100/1000Base-TX, USB2.0.
Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp | |
Dung lượng bộ nhớ | 2048 MB |
Dung lượng khay giấy | Khay tay: 100 tờ, Khay giấy vào: 550 tờ, Bộ đảo mặt tích hợp, |
Khổ giấy bản gốc | A6, Oficio, 7 3/4 Envelope, 9 Envelope, JIS-B5, A4, Legal, A5, Letter, Statement, Executive, Universal, DL Envelope, Folio, 10 Envelope |
Khổ giấy tối đa | A4 |
Kiểu | In Khô Led |
Sức chứa của Khay Giấy ra | Khay giấy ra: 250 tờ |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên | 6 seconds |
Tốc độ sao chụp liên tục | 47 ppm (A4) |
Trọng lượng | 545 x 489 x 476.5 mm / 22.3 kg |
Độ phân giải In | Black: 1200 Image Quality, 1200 x 1200 dpi, 2400 Image Quality, 600 x 600 dpi |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi |
Chức Năng in | |
Kết nối | One Internal Card Slot, Rear USB 2.0 Specification Hi-Speed Certified (Type B), Gigabit Ethernet (10/100/1000), Front USB 2.0 Specification Hi-Speed Certified port (Type A), Rear USB 2.0 Specification Hi-Speed Certified Port (Type A), Option available(802.11 a/b/g/n/ac Wireless) |
Kiểu | In khô Led |
Ngôn ngữ in Chuẩn | PCL6, mô phỏng PS3 |
Tốc độ In Liên tục | Black: 47 ppm (A4) |
Chức năng Scan (tùy chọn) | |
Kiểu | Scan 2 mặt 1 lượt tự động |
Tốc độ quét [Bộ nạp và đảo bản gốc tự động] | Tốc độ quét 2 mặt 1 lượt (A4/Ltr) Đen trắng: 94 / 100 trang/phút. Màu: 60 / 64 trang/phút. Tộc độ quét 1 mặt (A4/Ltr) Đen trắng: 47 / 50 trang/phút / Màu: 30 / 32 trang/phút |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi |
Chức năng Fax ( tùy chọn ) | |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa: A4 , Tối thiểu: A6 |
Chế độ truyền | ITU T.30, V.34 Half-Duplex, 33.6 Kbps |