Tags: ApeosPort C3320SD
Máy in màu đa năng ApeosPort C3320SD
Giá trên Website chỉ để tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ để nhận chính sách giá tốt nhất cho đại lý và khách lẻ.
XESCO CAM KẾT:
- Hàng chính hãng, nguyên đai, nguyên kiện.
- Bảo hành chính hãng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ.
- Lắp đặt tận nơi, hướng dẫn sử dụng tận tình - chu đáo.
Tổng quan
Máy in màu khổ A4 nhỏ gọn, đa chức năng, giá tầm trung và giá rẻ. Tốc độ in nhanh lên đến 33 trang/phút và nạp giấy dung lượng lớn.
Đặc điểm nổi bật
Hiệu suất và năng suất cao
- In tốc độ cao lên đến 33 trang/phút với thiết kế nhỏ gọn
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động có khả năng quét tốc độ cao lên đến 47 trang đen trắng/phút và 30 trang màu/phút
- Khay đôi 650 tờ tùy chọn với Khay đa năng 100 tờ và Khay 550 tờ hỗ trợ nạp giấy với sức chứa lớn lên đến 1.451 tờ
- Kết nối mạng linh hoạt. Gigabit Ethernet cho kết nối mạng và truyền nhận dữ liệu nhanh hơn, kết nối không dây dễ dàng với bộ Wi-Fi tùy chọn
Bảo mật
- Ngăn chặn rò rỉ thông tin với chức năng In bảo mật
- Kiểm soát quyền truy cập vào các chức năng của máy in đa năng
- Hỗ trợ cài đặt cho phép tùy chọn xóa tệp dữ liệu tạm thời trong bộ nhớ và đĩa cứng
Thao tác dễ dàng
- Thao tác mượt mà như máy tính bảng với bảng điều khiển cảm ứng 4,3 inch trực quan
- Hỗ trợ các ứng dụng tùy chỉnh như Card Copy và Scan Centre, bổ sung thêm nhiều chức năng mang lại sự linh hoạt cao
- Tương thích với Mopria® và AirPrint, dễ dàng in từ các thiết bị di động
- In trực tiếp* hoặc quét vào bộ nhớ USB mà không cần sử dụng máy tính.
- * PDF/TIFF/JPEG
Thân thiện với môi trường
- Tiết kiệm giấy nhờ chức năng in hai mặt tiêu chuẩn.
- Hỗ trợ chế độ TIẾT KIỆM, dễ dàng cài đặt trước các tính năng giúp tiết kiệm giấy và mực in.
Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp | |
Dung lượng bộ nhớ | 2048 MB |
Dung lượng khay giấy | Khay giấy vào: 250 tờ, Khay giấy ra 150 trờ, Bộ đảo mặt tích hợp, Khay tay |
Dung lượng ổ cứng | |
Khổ giấy bản gốc | A6, Oficio, 7 3/4 Envelope, 9 Envelope, JIS-B5, A4, Legal, A5, Hagaki Card, Letter, B5 Envelope, C5 Envelope, Executive, Universal, DL Envelope, Folio, 10 Envelope |
Khổ giấy tối đa | A4 |
Kiểu | Màn hình cảm ứng màu kích thước 4,3-inch (10,9 cm) |
Sức chứa của Khay Giấy ra | 150 tờ 75 gsm |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên | Đen trắng: 8,9 giây / Màu: 13,2 giây |
Tốc độ sao chụp liên tục | Đen trắng: 33 ppm (A4) / Màu: 33 ppm (A4) |
Trọng lượng | 27,1 kg |
Trọng lượng giấy | ~ 75 gsm |
Độ phân giải In | Đen trắng: 1200 x 1200 dpi, 4800 Colour Quality (2400 x 600 dpi) / Màu: 1200 x 1200 dpi, 4800 Colour Quality (2400 x 600 dpi) |
Độ phân giải Quét | 600x600 dpi |
Chức Năng in | |
Kết nối | USB 2.0 Specification Hi-Speed Certified (Type B), Gigabit Ethernet (10/100/1000), Front USB 2.0 Specification Hi-Speed Certified port (Type A) |
Kiểu | In Khô LED |
Ngôn ngữ in Chuẩn | PCL5 / PCL6, Postscript language compatibility |
Tốc độ In Liên tục | Đen trắng: 33 ppm (A4) / Màu: 33 ppm (A4) |
Chức năng Scan (tùy chọn) | |
Tốc độ quét [Bộ nạp và đảo bản gốc tự động] | Tốc độ quét 2 mặt (A4/Ltr) Đen trắng: 21 / 23 trang/phút / Màu: 13 / 14 trang/phút Tộc độ quét 1 mặt (A4/Ltr) Đen trắng: 47 / 50 trang/phút / Màu: 30 / 32 trang/phút |
Độ phân giải Quét | 600x600 dpi |
Chức năng Fax ( tùy chọn ) | |
Chế độ truyền | ITU T.30, V.34 Half-Duplex, 33,6 Kbps Kbps |