Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre-V 3065
Giá trên Website chỉ để tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ để nhận chính sách giá tốt nhất cho đại lý và khách lẻ.
XESCO CAM KẾT:
- Hàng chính hãng, nguyên đai, nguyên kiện.
- Bảo hành chính hãng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ.
- Lắp đặt tận nơi, hướng dẫn sử dụng tận tình - chu đáo.
Công việc, không gian, chi phí. Một thiết bị đa chức năng nhỏ gọn giúp tối ưu hóa toàn bộ chức năng.
Thiết bị DocuCentre-V 2060 là một thiết kế được dựa trên nền tảng hoàn thiện các chức năng cơ bản, có khả năng mở rộng các chức năng phù hợp với phong cách làm việc của bạn.
Ngoài việc cải thiện khả năng hiển thị và thao tác đơn giản đến bất kỳ ai cũng có thể sử dụng, thiết bị này còn có tính năng hoạt động yên tĩnh và thân thiện với môi trường. Được trang bị nhiều tính năng giúp hỗ trợ việc giảm chi phí và thực hiện các công việc thường ngày một cách có hiệu quả. Sự ra đời của một thiết bị đa chức năng đen trắng đáng tin cậy, hỗ trợ văn phòng nhỏ.
Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp | |
Dung lượng bộ nhớ | 4GB (Tối đa: 4GB) |
Dung lượng khay giấy | Chuẩn: 500 tờ x 1-Khay + Khay tay 96 tờ Tùy chọn: Mô-đun 1 khay/ Mô-đun 1 khay có hộp nhiều ngăn: 500 tờ x 1-Khay Mô-đun 3 khay: 500 tờ x 3-Khay" Tối đa: 2096 tờ ( Chuẩn + Mô-đun 3 khay) |
Dung lượng ổ cứng | Tùy chọn : 160GB hoặc lớn hơn (Dung lượng sử dụng: 128GB) |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17'') cho cả Tờ bản in và Sách |
Khổ giấy tối đa | A3, 11 x 17'' |
Kiểu | Màn hình nền / Bảng điều khiển |
Mức tiêu thụ điện | 1.76 kW hoặc ít hơn (AC220 V±10 %) Chế độ nghỉ: CP: 1.0 W hoặc ít hơn (AC230 V+/-10%) Chế độ sẵn sàng: 82 W hoặc ít hơn |
Sức chứa của Khay Giấy ra | Phần trung tâm phía trên: 250 tờ (A4 LEF) Phần trung tâm phía dưới: 250 tờ (A4 LEF) |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên | 4,5 giây (A4 LEF) |
Thời gian khởi động | 32 giây hoặc ít hơn, dưới 14 giây nếu nguồn điện bật (nhiệt độ phòng là 23 độ C) |
Tốc độ sao chụp liên tục | A4 LEF /B5 LEF: 35 trang/ phút A4: 26 trang/ phút B5: 13 trang/ phút B4: 22 trang/ phút A3: 19 trang/ phút |
Trọng lượng | 48 kg 67 kg (khi có lắp đặt Mô-đun 1 khay tùy chọn) 75 kg (khi có lắp đặt Mô-đun 3 khay tùy chọn) |
Trọng lượng giấy | Khay giấy: 60 - 256 gsm Khay tay: 60 - 216 gsm |
Độ phân giải In | 1200 x 1200 dpi |
Độ phân giải In | 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi |
Chức Năng in | |
HĐH chuẩn (trình điều khiển MAC OS ) | OS X 10.10/10.9/10.8, Mac OS X 10.7/10.6/10.5 |
HĐH chuẩn (trình điều khiển PCL ) | Windows® 10 (32bit), Windows® 10 (64 bit), Windows® 8.1 (32bit) Windows® 8.1 (64 bit), Windows® 8 (32 bit), Windows® 8 (64 bit) Windows® 7 (32bit), Windows® 7 (64bit), Windows Vista® (32bit) Windows Vista® (64bit), Windows Server® 2012 R2 (64 bit) Windows Server® 2012 R2 (64 bit), Windows Server® 2008 R2 (64 bit) Windows Server® 2008 R2 (32 bit), Windows Server® 2008 R2 (64 bit) Windows Server® 2003 R2 (32 bit), Windows Server® 2003 (64 bit) |
HĐH tùy chọn (trình điều khiển Adobe PostScript 3) | Windows® 10 (32bit), Windows® 10 (64 bit), Windows® 8.1 (32bit) Windows® 8.1 (64 bit), Windows® 8 (32 bit), Windows® 8 (64 bit) Windows® 7 (32bit), Windows® 7 (64bit), Windows Vista® (32bit) Windows Vista® (64bit), Windows Server® 2012 R2 (64 bit) Windows Server® 2012 R2 (64 bit), Windows Server® 2008 R2 (64 bit) Windows Server® 2008 R2 (32 bit), Windows Server® 2008 R2 (64 bit) Windows Server® 2003 R2 (32 bit), Windows Server® 2003 (64 bit) OS X 10.10/10.9/10.8, Mac OS X 10.7/10.6/10.5 |
Kết nối | Ethenet 1000BASE-T/ 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 |
Kiểu | Lắp sẵn |
Ngôn ngữ in Chuẩn | PCL5 / PCL6 |
Ngôn Ngữ in Tùy chọn | Adobe® PostScript® 3™ |
Tốc độ In Liên tục | Tương tự như những thông số cơ bản/ Chức năng sao chụp |
Chức năng Scan (tùy chọn) | |
Kiểu | Máy quét màu |
Tốc độ quét [Bộ nạp và đảo bản gốc tự động] | B/W: 55 trang/ phút, Màu: 55 trang/ phút, (Giấy tiêu chuẩn của Fuji Xerox (A4 LEF), 200 dpi, đựng trong hộp kín) |
Độ phân giải Quét | 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi |
Bộ Nạp và đảo bản gốc tự động | |
Công Suất | 110 tờ |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa: A3, 11x17'', Tối thiểu: A5 |
Tốc độ nạp giấy (A4LEF, 1 mặt) | 35 trang/ phút |
Trọng lượng giấy | 38 tới 128 gsm ( 2 mặt: 50 tới 128 gsm) |
Bộ hoàn thiện tài liệu A1 (tùy chọn) | |
Dập ghim | Sức chứa: A4: 50 tờ (90 gsm hoặc ít hơn) Kích cỡ giấy: Tối đa: A3, 11x17'', Tối thiểu: B5LEF Vị trí: Dập ghim đơn |
Dung lượng khay giấy | (Không có tính năng dập ghim) A4: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp*²: 250 tờ (Có dập ghim) 30 bộ |
Khổ giấy | Tối đa A3, 11 x 17" Tối thiểu : Bưu thiếp (100 x 148 mm) |
Kích thước | Chiều rộng 559 x Chiều dài 448 x Chiều cao 246 mm |
Loại | Sắp xếp (có chia bộ)/ Xếp chồng (Có chia bộ) |
Trọng lượng | 12 kg |
Trọng lượng giấy | 60 -220 gsm |
Bộ hoàn thiện B1 (tùy chọn) | |
Dập ghim | Sức chứa: 50 tờ (90gsm hoặc ít hơn) Kích cỡ giấy: Tối đa: A3, 11x17'', Tối thiểu: B5LEF Vị trí: Dập ghim đơn hoặc Dập ghim kép |
Dung lượng khay giấy | {Không có tính năng dập ghim} A4: 2000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1000 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp *3: 300 tờ {Có dập ghim} A4: 100 bộ hoặc 1000 tờ *4 , B4 hoặc lớn hơn: 75 bộ hoặc 750 tờ (Hoàn thiện tài liệu dạng sách *5) 50 bộ hoặc 600 tờ {Tạo rãnh*5} 500 tờ |
Hoàn thiện tài liệu dạng sách | Dung lượng: Dập ghim cho sách gấp đôi: 15 tờ, Tạo rãnh: 5 tờ Khổ giấy Tối đa: A3, 11x17'', Tối thiểu: A4, Letter Trọng lượng giấy: Dập ghim cho sách gấp đôi: 64 - 80gsm, Tạo rãnh: 64 - 105gsm |
Khổ giấy | Tối đa A3, 11 x 17" Tối thiểu : B5LEF |
Kích thước | Rộng 657 x Dài 552 x Cao 1011 mm Có bộ hoàn thiện tài liệu dạng sách: Rộng 657 x Dài 597 x Cao 1081 mm |
Loại | Sắp xếp (có chia bộ)/ Xếp chồng (Có chia bộ) |
Trọng lượng | 28 kg ; Có bộ hoàn thiện tài liệu dạng sách: 37 kg |
Trọng lượng giấy | 60 -220 gsm |
Đục lỗ | Số lượng lỗ: A3, 11x17'', B4, A4, A4LEF, Letter, Letter LEF, B5LEF Kích cỡ giấy: A3, 11x17'', B4, A4, A4LEF, Letter, Letter LEF, B5LEF Trọng lượng giấy: 60 -200 gsm |