0

Tags: Fujixerox s2320, Fujixerox docucenter

Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre S2320

  • Giá : Liên hệ
  • Giá trên Website chỉ để tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ để nhận chính sách giá tốt nhất cho đại lý và khách lẻ.
    • Price in reward points: 1
    • Nhà Sản Xuất: Fuji Xerox
    • Mã Sản Phẩm: DocuCentre S2320
    XESCO CAM KẾT:
      Hàng chính hãng, nguyên đai, nguyên kiện.
      Bảo hành chính hãng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
      Đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ.
      Lắp đặt tận nơi, hướng dẫn sử dụng tận tình - chu đáo.
    Kinh doanh lẻ máy:
    0906.969.667
    Kinh doanh sỉ máy:
    0906.365.444
      0906.826.444
    Kinh doanh Linh kiện:
    0906.329.739

    - Tốc độ copy/In: 23 trang/ phút

    - Tốc độ scan: 25 trang/ phút (màu, đen trắng)

    - Bộ nhớ: 512MB

    - 01 khay nạp giấy chính (250 tờ)

    - 01 khay giấy tay (100 tờ)

    - Khổ giấy A5 -A3

    - Sao chụp liên tục: 999 tờ

    - Tỉ lệ thu phóng: 25% - 400%

    - Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF) - Có sẵn 

    - Bộ đảo bản sao tự động (Duplex)

    - Chia bộ bản sao ngang dọc

    - Scan màu, scan mạng

    - Chuẩn kết nối: Ethernet 10/100Base -TX, USB2.0

    Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp
    Dung lượng bộ nhớ 512 MB (Tối đa: 512 MB)
    Dung lượng khay giấy Chuẩn Khay 1: 250 tờ, Khay tay: 100 tờ Tùy chọn "Khay giấy 1 ngăn (Khay 2): 500 tờ Khay giấy 2 ngăn (Khay 3 + Khay 4): 500 tờ" Tối đa 1850 tờ ( Khay 1 + Khay 2 + Khay 3 + Khay 4 + Khay tay
    Dung lượng ổ cứng Không ổ cứng
    Khổ giấy bản gốc Tối đa 297x 432 mm (A3, 11 x 17'') cho cả Tờ bản in và Sách
    Khổ giấy tối đa 297 x 432 mm, A3, 11 x 17'', Bypass Tray: 297 x 432 mm, 11 x 17''
    Kiểu Để bàn
    Mức tiêu thụ điện AC220 V: tối đa 1,3 kW, tối đa AC240 V: 1,4 kW Chế độ điện năng thấp: tối đa 14W, Chế độ Chờ: dưới 2W
    Sức chứa của Khay Giấy ra 250 tờ (A4 LEF)
    Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên Tối đa 6,5 giây (A4 LEF)
    Thời gian khởi động Tối đa 19 giây (nhiệt độ phòng là 20 độ C)
    Tốc độ sao chụp liên tục A4 LEF/B5 LEF 23 trang/ phút, Đảo bản sao: 17 trang/ phút A4 15 trang/ phút, Đảo bản sao: 9 trang/ phút B4 12 trang/ phút, Đảo bản sao: 8 trang/ phút A3 23 trang/ phút, Đảo bản sao: 8 trang/ phút
    Trọng lượng 33 kg
    Trọng lượng giấy Khay 1 60 tới 90 gsm Khay 2 60 tới 216 gsm Khay tay 60 tới 216 gsm
    Độ phân giải In 600 x 600 dpi
    Độ phân giải In 600 x 600 dpi
    Độ phân giải Quét 600 x 600 dpi
    Chức Năng in
    HĐH chuẩn (trình điều khiển PCL ) Windows® XP (32bit), Windows Server® 2003 (32 bit) Windows Vista® (32bit), Windows Server® 2008 (32 bit) Windows® 7 (32bit), Windows 8 (32 bit) Windows® XP Professional (64bit), Windows Server® 2003 (64 bit) Windows Vista® (64bit), Windows Server® 2008 (64 bit) Windows® 7 (64bit) Windows Server® 2008 R2 (64 bit) Windows® 8 (64 bit), Windows Server® 2012 (64 bit)
    Kết nối USB 2.0, Ethenet 100BASE-TX / 10BASE-Tđịnh
    Kiểu Lắp sẵn
    Ngôn ngữ in Chuẩn HBPL (Ngôn ngữ dựa trên máy chủ)
    Tốc độ In Liên tục Giống như thông số kỹ thuật cơ bản/ Chức năngsao chụp
    Chức năng Scan (tùy chọn)
    Kiểu Quét màu
    Tốc độ quét [Bộ nạp và đảo bản gốc tự động] B/W: 25 trang/ phút, Màu (200 dpi): 25 trang/ phút, (Giấy tiêu chuẩn của Fuji Xerox (A4 LEF), 200 dpi)
    Độ phân giải Quét B/W: 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x300dpi, 200 x 200dpi Màu: 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x300dpi, 200 x 200dpi
    Bộ Nạp và đảo bản gốc tự động
    Khổ giấy bản gốc Tối đa: A3, 11x17'', Tối thiểu: A5
    Sức chứa 110 tờ
    Tốc độ nạp giấy (A4LEF, 1 mặt) 23 trang/ phút (A4 LEF, 1 mặt) 17 trang/ phút (A4 LEF, 2 mặt)
    Trọng lượng giấy 38 tới 128gsm ( 2 mặt: 50 tới 128 gsm)