Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre S2520
Giá trên Website chỉ để tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ để nhận chính sách giá tốt nhất cho đại lý và khách lẻ.
XESCO CAM KẾT:
- Hàng chính hãng, nguyên đai, nguyên kiện.
- Bảo hành chính hãng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ.
- Lắp đặt tận nơi, hướng dẫn sử dụng tận tình - chu đáo.
- Tốc độ copy/In: 25 trang/ phút
- Tốc độ scan: 28 trang/ phút (màu, đen trắng)
- Bộ nhớ: 512MB
- 01 khay nạp giấy chính (250 tờ)
- 01 khay giấy tay (100 tờ)
- Khổ giấy A5 -A3
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Tỉ lệ thu phóng: 25% - 400%
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF) - Có sẵn
- Bộ đảo bản sao tự động (Duplex)
- Chia bộ bản sao ngang dọc
- Scan màu, scan mạng
- Chuẩn kết nối: Ethernet 10/100Base -TX, USB2.0
Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp | |
Dung lượng bộ nhớ | 512 MB (Tối đa: 512 MB) |
Dung lượng khay giấy | Chuẩn Khay 1: 250 tờ, Khay tay: 100 tờ Tùy chọn "Khay giấy 1 ngăn (Khay 2): 500 tờ Khay giấy 2 ngăn (Khay 3 + Khay 4): 500 tờ" Tối đa 1850 tờ ( Khay 1 + Khay 2 + Khay 3 + Khay 4 + Khay tay) |
Dung lượng ổ cứng | Không |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa 297x 432 mm (A3, 11 x 17'') cho cả Tờ bản in và Sách |
Khổ giấy tối đa | 297 x 432 mm, A3, 11 x 17'', Bypass Tray: 297 x 432 mm, 11 x 17'' |
Kiểu | Để bàn |
Mức tiêu thụ điện | AC220 V: tối đa 1,3 kW, tối đa AC240 V: 1,4 kW Chế độ điện năng thấp: tối đa 14W, Chế độ Chờ: dưới 2W |
Sức chứa của Khay Giấy ra | 250 tờ (A4 LEF) |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên | Tối đa 6,5 giây (A4 LEF) |
Thời gian khởi động | Tối đa 19 giây (nhiệt độ phòng là 20 độ C) |
Tốc độ sao chụp liên tục | A4 LEF/B5 LEF 25 trang/ phút, Đảo bản sao: 18 trang/ phút A4 16 trang/ phút, Đảo bản sao: 10 trang/ phút B4 15 trang/ phút, Đảo bản sao: 9 trang/ phút A3 13 trang/ phút, Đảo bản sao: 8 trang/ phút |
Trọng lượng | 33 kg |
Trọng lượng giấy | Khay 1 60 tới 90 gsm Khay 2 60 tới 216 gsm Khay tay 60 tới 216 gsm |
Độ phân giải In | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải In | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi |
Chức Năng in | |
HĐH chuẩn (trình điều khiển PCL ) | Windows® XP (32bit), Windows Server® 2003 (32 bit) Windows Vista® (32bit), Windows Server® 2008 (32 bit) Windows® 7 (32bit), Windows 8 (32 bit) Windows® XP Professional (64bit), Windows Server® 2003 (64 bit) Windows Vista® (64bit), Windows Server® 2008 (64 bit) Windows® 7 (64bit) Windows Server® 2008 R2 (64 bit) Windows® 8 (64 bit), Windows Server® 2012 (64 bit) |
Kết nối | USB 2.0, Ethenet 100BASE-TX / 10BASE-Tđịnh |
Kiểu | Lắp sẵn |
Ngôn ngữ in Chuẩn | HBPL (Ngôn ngữ dựa trên máy chủ) |
Tốc độ In Liên tục | Giống như thông số kỹ thuật cơ bản/ Chức năng in |
Chức năng Scan (tùy chọn) | |
Kiểu | Quét màu |
Tốc độ quét [Bộ nạp và đảo bản gốc tự động] | B/W: 28 trang/ phút, Màu (200 dpi): 28 trang/ phút, (Giấy tiêu chuẩn của Fuji Xerox (A4 LEF), 200 dpi) |
Độ phân giải Quét | B/W: 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x300dpi, 200 x 200dpi Màu: 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x300dpi, 200 x 200dpi |
Bộ Nạp và đảo bản gốc tự động | |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa: A3, 11x17'', Tối thiểu: A5 |
Sức chứa | 110 tờ |
Tốc độ nạp giấy (A4LEF, 1 mặt) | 25 trang/ phút (A4 LEF, 1 mặt) 18 trang/ phút (A4 LEF, 2 mặt) |
Trọng lượng giấy | 38 tới 128gsm ( 2 mặt: 50 tới 128 gsm) |