Máy In Đa Chức Năng Màu Fuji Xerox ApeosPost VII C3321
Giá trên Website chỉ để tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ để nhận chính sách giá tốt nhất cho đại lý và khách lẻ.
XESCO CAM KẾT:
- Hàng chính hãng, nguyên đai, nguyên kiện.
- Bảo hành chính hãng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ.
- Lắp đặt tận nơi, hướng dẫn sử dụng tận tình - chu đáo.
Tổng quan
Dễ dàng. Kết nối. Bảo mật.
Máy in đa chức năng A4 màu đáng tin cậy tích hợp mọi ưu điểm của dòng máy hàng đầu ApeosPort
Thao tác trực quan, tích hợp liền mạch và tính năng bảo mật nâng cao
- Sao chụp/In: Màu/Đen trắng 40 tờ/phút*1
- Quét: Màu/Đen trắng 105 trang/phút*2
- FAX*3: Super G3 FAX
- Độ phân giải in: 1200 x 2400 dpi
- Hỗ trợ mạng LAN không dây
- Hỗ trợ thiết bị di động
- Tương tác với điện toán đám mây
*1: Đối với dòng C4421. 35 tờ/phút đối với C3321.
*2: Giấy tiêu chuẩn Fuji Xerox (A4), 200 dpi, Lưu trữ vào thư mục. Đối với dòng C4421 khi quét hai mặt tờ giấy cùng lúc qua Bộ nạp và đảo bản gốc tự động. 96 trang/phút đối với C3321.
*3: Tùy chọn.
Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp | |
Dung lượng bộ nhớ | 4 GB |
Dung lượng khay giấy | Chuẩn: Khay giấy 550 tờ + Khay tay: 150 tờ, Tối đa: 2350 tờ [Chuẩn + Bộ cấp giấy 550 tờ x 3] |
Dung lượng ổ cứng | 128 GB |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa A4, Letter cho cả Tờ bản in và Sách |
Khổ giấy tối đa | A4, Letter, Legal |
Mức tiêu thụ điện | 1440 W, Chế độ nghỉ: 0,5 W, Chế độ Nguồn điện Thấp: 11 W, Chế độ sẵn sàng: 77 W |
Nguồn điện | AC220-240 V +/- 10 %, 8 A, Thông thường 50/60 Hz |
Sức chứa của Khay Giấy ra | 250 tờ |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên | Đen trắng: 7,5 giây (A4 / Chế độ ưu tiên đơn sắc), Màu: 8,0 giây (A4 / Chế độ ưu tiên màu) |
Thời gian khởi động | 33 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng là 23 độ C) |
Tốc độ sao chụp liên tục | Đen trắng: 35 tờ/phút Màu: 35 tờ/phút |
Trọng lượng | 34 kg |
Trọng lượng giấy | 60 - 220 gsm |
Độ phân giải In | 1200 x 2400 dpi |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi |
Chức Năng in | |
HĐH chuẩn (trình điều khiển MAC OS ) | macOS 10.15 / 10.14 / 10.13 / 10.12, OS X 10.11 |
HĐH chuẩn (trình điều khiển PCL ) | Windows 10 (32bit / 64bit) Windows 8.1 (32bit / 64bit) Windows Server 2019 (64bit) Windows Server 2016 (64bit) Windows Server 2012 R2 (64bit) Windows Server 2012 (64bit) |
HĐH tùy chọn (trình điều khiển Adobe PostScript 3) | Windows 10 (32bit / 64bit) Windows 8.1 (32bit / 64bit) Windows Server 2019 (64bit) Windows Server 2016 (64bit) Windows Server 2012 R2 (64bit) Windows Server 2012 (64bit) macOS 10.15 / 10.14 / 10.13 / 10.12, OS X 10.11 |
Kết nối | Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0, USB2.0, Tùy chọn: LAN không dây (IEEE 802.11 a / b / g / n / ac) |
Kiểu | Tích hợp |
Ngôn ngữ in Chuẩn | PCL5 / PCL6 |
Ngôn Ngữ in Tùy chọn | Adobe® PostScript® 3TM |
Tốc độ In Liên tục | Đen trắng: 35 tờ/phút Màu: 35 tờ/phút |
Chức năng Scan (tùy chọn) | |
Khả năng kết nối | Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0, USB2.0, Tùy chọn: LAN không dây (IEEE 802.11 a / b / g / n / ac) |
Kiểu | Màu |
Tốc độ quét [Bộ nạp và đảo bản gốc tự động] | Đen trắng: 48 tờ/phút, Màu: 48 tờ/phút (Quét hình 1 lượt, 2 mặt, Đen trắng / Màu: 96 trang/phút) [Giấy tiêu chuẩn Fuji Xerox (A4), 200 dpi, Lưu trữ vào thư mục.] |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Chức năng Fax ( tùy chọn ) | |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa: A4 |
Khổ giấy ra | Tối đa: A4, Legal Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền | 2 giây hoặc hơn nhưng ít hơn 3 giây |
Chế độ truyền | ITU-T G3 |
Đường truyền tích hợp | Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), Tối đa 1 cổng*3 (G3-1 port) |