Tags: DocuPrint M375z
Máy In Trắng Đen FX DocuPrint M375z
Giá trên Website chỉ để tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ để nhận chính sách giá tốt nhất cho đại lý và khách lẻ.
XESCO CAM KẾT:
- Hàng chính hãng, nguyên đai, nguyên kiện.
- Bảo hành chính hãng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ.
- Lắp đặt tận nơi, hướng dẫn sử dụng tận tình - chu đáo.
- Máy in khổ A4 đa năng
- In tối đa 40 trang/phút
- Bảng điều khiển cảm ứng màu
- Kết nối USB, Ethernet, Wi-Fi
- Bộ nạp bản gốc tự động: 70 tờ
- In, sao chụp, fax, và quét
Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp | |
Dung lượng bộ nhớ | 512 MB |
Dung lượng khay giấy | Khay tiêu chuẩn: 250 tờ + Khay tay: 50 tờ, Tối đa (tùy chọn) : 1340 tờ [Chuẩn + Bộ cấp giấy 520 tờ x 2] |
Dung lượng ổ cứng | - |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa A4, Letter, Legal cho cả Tờ bản in và Sách |
Khổ giấy tối đa | A4, Letter, Legal |
Mức tiêu thụ điện | 1344 W Chế độ Ngủ: 7,5 W Chế độ sẵn sàng: 34 W |
Nguồn điện | AC220-240 V +/- 10 %, 5,6 A, Thông thường 50/60 Hz |
Sức chứa của Khay Giấy ra | 150 tờ (Úp mặt), 10 tờ (Ngửa mặt) |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên | 9,2 giây (A4, Chế độ sẵn sàng) |
Thời gian khởi động | Dưới 27 giây nếu nguồn điện bật (nhiệt độ phòng là 23 độ C) |
Tốc độ sao chụp liên tục | A4 / B5 40 tờ/phút A5 LEF 60 tờ/phút |
Trọng lượng | 17,3 kg |
Trọng lượng giấy | Khay giấy 60 - 120 gsm, Khay tay 60 - 200 gsm |
Độ phân giải In | 1200 x 1200 dpi |
Độ phân giải Quét | 1200 x 1200 dpi (từ Kính máy quét), 600 x 600 dpi (từ Bộ nạp bản gốc tự động) |
Chức Năng in | |
HĐH chuẩn (trình điều khiển MAC OS ) | macOS 10.14 / 10.13 / 10.12 |
HĐH chuẩn (trình điều khiển PCL ) | Windows 10 (32bit), Windows 10 (64bit), Windows 8.1 (32bit), Windows 8.1 (64bit), Windows 7 (32bit), Windows 7 (64bit), Windows Server 2019 (64bit), Windows Server 2016 (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit) Windows Server 2012 (64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32bit), Windows Server 2008 (64bit) |
Kết nối | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0, LAN không dây*4 |
Kiểu | In Khô Laze |
Ngôn ngữ in Chuẩn | PCL 6, Bản sao PS3, PDF phiên bản 1.7, XPS (XML Paper Specification) phiên bản 1.0 |
Tốc độ In Liên tục | 1 mặt 40 trang/phút (A4) 2 mặt 20 trang/phút (A4) |
Chức năng Scan (tùy chọn) | |
Khả năng kết nối | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0, LAN không dây |
Kiểu | Màu |
Tốc độ quét [Bộ nạp và đảo bản gốc tự động] | Đen trắng: 28 tờ/phút, Màu: 20 tờ/phút (Quét hình 1 lượt, 2 mặt: Đen trắng: 56 trang/phút, Màu: 34 trang/phút) |
Độ phân giải Quét | 1200 x 1200 dpi (từ Kính máy quét), 600 x 600 dpi (từ Bộ nạp bản gốc tự động) |
Chức năng Fax ( tùy chọn ) | |
Khổ giấy bản gốc | A4, Letter, Legal |
Khổ giấy ra | A4 |
Thời gian truyền | 2 giây hoặc hơn nhưng ít hơn 3 giây*1 |
Chế độ truyền | ITU-T G3 |
Đường truyền tích hợp | Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), Tối đa 1 cổng*2 (G3-1 Port) |