Tags: Apeos C5240
Máy in màu đa năng Apeos C5240
Giá trên Website chỉ để tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ để nhận chính sách giá tốt nhất cho đại lý và khách lẻ.
XESCO CAM KẾT:
- Hàng chính hãng, nguyên đai, nguyên kiện.
- Bảo hành chính hãng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ.
- Lắp đặt tận nơi, hướng dẫn sử dụng tận tình - chu đáo.
- Khổ giấy A4 - A6
- Tốc độ in, copy: 52 trang/phút( Màu/ đen trắng).
- Tốc độ quét: 1 lượt 2 mặt : 104 trang/phút( đen trắng)/ 83 trang/phút( Màu).
- Bộ nhớ: 4GB
- Ổ đĩa cứng: 128GB
- Độ phân giải in: 1200 x 2400dpi.
- Thời gian in trang đầu: 5.2 giây
- Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ/ khay tay: 150 tờ.
- Định lượng giấy: 60 - 220gsm
- Dung lượng nạp bản gốc: 100 tờ/ 60-128gsm
- Ngôn ngữ in: PCL5/ PCL6
- Chuẩn kết nối: Ethernet 10/100/1000Base-TX, USB3.0/2.0.
Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp | |
Dung lượng bộ nhớ | 4 GB (Tối đa: 4 GB) |
Dung lượng khay giấy | Khay tiêu chuẩn: 550 tờ Khay tay: 150 tờ , ,Tùy chọn Bộ cấp giấy 550 tờ: 550 tờ, Bộ nạp trữ lượng lớn: 2000 tờ |
Dung lượng ổ cứng | 128 GB |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa A4, Letter, Legal cho cả Tờ bản in và Sách |
Khổ giấy tối đa | A4, Letter, Legal |
Kiểu | Máy để bàn / Bảng điều khiển |
Mức tiêu thụ điện | 1240 W (AC220 V +/- 10 %), 1390 W (AC240 V +/- 10 %) Chế độ nghỉ: 0,3 W (AC230 V) Chế độ Nguồn điện Thấp: 18 W (AC230 V) Chế độ sẵn sàng: 83 W (AC230 V) |
Nguồn điện | AC220-240 V +/- 10 %, 8 A, Thông thường 50/60 Hz |
Sức chứa của Khay Giấy ra | 400 tờ |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên | Đen trắng: 5,2 giây (A4 / Chế độ ưu tiên đơn sắc) Màu: 7,0 giây (A4 / Chế độ ưu tiên màu) |
Thời gian khởi động | 32 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng là 23 độ C) |
Tốc độ sao chụp liên tục | Đen trắng: 52 trang/phút Màu: 52 trang/phút |
Trọng lượng | 37,6 kg |
Trọng lượng giấy | 60 - 220 gsm |
Độ phân giải In | 1200 x 2400 dpi |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi |
Chức Năng in | |
HĐH chuẩn (trình điều khiển MAC OS ) | [Trình Điều Khiển Mac OS X] macOS 11 / 10.15 / 10.14 / 10.13 |
HĐH chuẩn (trình điều khiển PCL ) | [Trình Điều Khiển PCL] Windows 10 (32bit / 64bit), Windows 8.1 (32bit / 64bit), Windows Server 2019 (64bit), Windows Server 2016 (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit |
HĐH tùy chọn (trình điều khiển Adobe PostScript 3) | [Trình Điều Khiển Adobe® PostScript® 3TM] Windows 10 (32bit / 64bit), Windows 8.1 (32bit / 64bit), Windows Server 2019 (64bit), Windows Server 2016 (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit) macOS 11 / 10.15 / 10.14 / 10.13 |
Kết nối | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0, USB2.0 |
Kiểu | Tích hợp |
Ngôn ngữ in Chuẩn | PCL5 / PCL6 |
Ngôn Ngữ in Tùy chọn | Adobe® PostScript® 3TM |
Tốc độ In Liên tục | Đen trắng: 52 trang/phút Màu: 52 trang/phút |
Chức năng Scan (tùy chọn) | |
Khả năng kết nối | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T |
Kiểu | Màu |
Tốc độ quét [Bộ nạp và đảo bản gốc tự động] | Đen trắng: 52 trang/phút, Màu: 52 trang/phút (Quét hình 1 lượt, 2 mặt, Đen trắng: 104 trang/phút, Màu: 83 trang/phút) [Tài liệu tiêu chuẩn (A4), 200 dpi, Lưu trữ vào thư mục] |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Chức năng Fax ( tùy chọn ) | |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa: A4, Legal |
Khổ giấy ra | Tối đa: A4, Legal Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền | 2 giây hoặc hơn nhưng ít hơn 3 giây*1 |
Chế độ truyền | ITU-T G3 |
Đường truyền tích hợp | Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), Tối đa 1 cổng*2 (G3-1 Port) |